Đọc nhanh: 马友友 (mã hữu hữu). Ý nghĩa là: Yo-Yo Ma (1955-), nghệ sĩ cello người Mỹ gốc Hoa-Hoa.
马友友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yo-Yo Ma (1955-), nghệ sĩ cello người Mỹ gốc Hoa-Hoa
Yo-Yo Ma (1955-), French-Chinese-American cellist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马友友
- 马丁 是 我 的 好 朋友
- Martin là bạn tốt của tôi.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 千金 易得 , 知音难求 为了 我们 的 友谊 , 干杯
- Nghìn vàng dễ kiếm, tri âm khó tìm,vì tình bạn của chúng ta, cạn ly
- 马先生 是 我 的 朋友
- Ông Mã là bạn của tôi.
- 不仅 他 喜欢 , 他 朋友 也 喜欢
- Không chỉ anh ấy thích, bạn anh ấy cũng thích.
- 走 在 马路上 朋友 是不是 常常 提醒 你 , 挺胸 抬头 不要 看 手机
- Bạn bè đi trên đường có thường nhắc bạn rằng, ngẩng đầu ưỡn ngực không nhìn vào điện thoại
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
马›