Đọc nhanh: 马友筒 (mã hữu đồng). Ý nghĩa là: cá thu.
马友筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá thu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马友筒
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 马丁 是 我 的 好 朋友
- Martin là bạn tốt của tôi.
- 她 的 朋友 都 是 话筒
- Bạn của cô ấy đều là người ngồi lê đôi mách.
- 马先生 是 我 的 朋友
- Ông Mã là bạn của tôi.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 走 在 马路上 朋友 是不是 常常 提醒 你 , 挺胸 抬头 不要 看 手机
- Bạn bè đi trên đường có thường nhắc bạn rằng, ngẩng đầu ưỡn ngực không nhìn vào điện thoại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
筒›
马›