Đọc nhanh: 马勒 (mã lặc). Ý nghĩa là: Gustav Mahler (1860-1911), nhà soạn nhạc người Áo, Mahler (tên).
马勒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gustav Mahler (1860-1911), nhà soạn nhạc người Áo
Gustav Mahler (1860-1911), Austrian composer
✪ 2. Mahler (tên)
Mahler (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马勒
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
马›