Đọc nhanh: 马克笔 (mã khắc bút). Ý nghĩa là: bút dạ, điểm đánh dấu (từ khóa). Ví dụ : - 这只马克笔 Đây là Magic Marker
马克笔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bút dạ
felt marker
✪ 2. điểm đánh dấu (từ khóa)
marker (loanword)
- 这 只 马克笔
- Đây là Magic Marker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马克笔
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 这 只 马克笔
- Đây là Magic Marker
- 把 马克杯 给 里德
- Đưa cho Reid cái cốc.
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 他 给 了 我 一 马克
- Anh ấy đã đưa cho tôi một đồng Mác.
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
笔›
马›