Đọc nhanh: 马中锡 (mã trung tích). Ý nghĩa là: Ma Zhongxi, nhà văn nhà Minh (1446-1512), tác giả của truyện ngụ ngôn 中山狼 传 về Ông Đông Quan và con sói vô ơn.
马中锡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ma Zhongxi, nhà văn nhà Minh (1446-1512), tác giả của truyện ngụ ngôn 中山狼 传 về Ông Đông Quan và con sói vô ơn
Ma Zhongxi, Ming writer (1446-1512), author of the fable 中山狼传 of Mr Dongguo and the ungrateful Wolf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马中锡
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 参加 打猎 者 打猎 中 的 跟 随着 一群 猎狗 的 全体 骑马 猎人
- Tham gia trong cuộc săn bắn, tất cả những kẻ săn đang theo sau một đàn chó săn và cùng cưỡi ngựa.
- 这匹马 在 比赛 中 没有 取得 名次
- Con ngựa này không đạt được vị trí trong cuộc thi.
- 读书 中 的 小忌 是 走马观花
- Điều tối kị trong việc học là cưỡi ngựa xem hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
锡›
马›