Đọc nhanh: 马三立 (mã tam lập). Ý nghĩa là: Ma Sanli (1914-2003), diễn viên hài Trung Quốc.
马三立 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ma Sanli (1914-2003), diễn viên hài Trung Quốc
Ma Sanli (1914-2003), Chinese comedian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马三立
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 他们 三个 团队 鼎足而立
- Ba đội ngũ của họ đứng như chân vạc.
- 事情 打听 清楚 了 , 立马 给 我 个 回话
- sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.
- 我们 有 三驾 马车
- Chúng tôi có ba chiếc xe ngựa.
- 他 立下 了 汗马功劳
- Anh ấy đã lập chiến công hiển hách.
- 孩子 刚 发烧 , 他 立马 去 买药
- Con vừa mới sốt, anh ấy liền lập tức đi mua thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
立›
马›