Đọc nhanh: 马克沁 (mã khắc thấm). Ý nghĩa là: Sir Hiram Maxim (1840-1916), người Mỹ gốc Anh phát minh ra súng máy Maxim.
马克沁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sir Hiram Maxim (1840-1916), người Mỹ gốc Anh phát minh ra súng máy Maxim
Sir Hiram Maxim (1840-1916), American British inventor of the Maxim machine gun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马克沁
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 把 马克杯 给 里德
- Đưa cho Reid cái cốc.
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
- 他 给 了 我 一 马克
- Anh ấy đã đưa cho tôi một đồng Mác.
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
沁›
马›