Đọc nhanh: 马丁炉 (mã đinh lô). Ý nghĩa là: lò Mác-tin.
马丁炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò Mác-tin
平炉法国工程师马丁 (Pierre Martin) 首先奠定了平炉炼钢法的基础, 因而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马丁炉
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 铁 马丁 当
- mảnh kim loại kêu leng keng.
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 马丁 会 说 三种 语言
- Martin có thể nói ba thứ tiếng.
- 再 一杯 苹果 马丁尼 给 你
- Đó là một ly martini táo khác dành cho bạn.
- 马丁 说 老板 将来 个 突然 造访 , 但 结果 却是 虚惊一场
- Martin nói rằng ông chủ sẽ đến thăm bất ngờ, nhưng đó là một báo động giả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
炉›
马›