Đọc nhanh: 马兜铃 (mã đâu linh). Ý nghĩa là: cây nam mộc hương.
马兜铃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây nam mộc hương
多年生草本植物, 有缠绕茎, 叶子长心脏形, 夏日开筒状花,紫绿色, 果实褐色,卵圆形全草有特殊臭味,果实入中药,有清热、止咳等作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马兜铃
- 两个 铃儿 在 桌上
- Hai chiếc chuông trên bàn.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兜›
铃›
马›