Đọc nhanh: 香格里拉县 (hương các lí lạp huyện). Ý nghĩa là: Hạt Shangri-La thuộc tỉnh Dêqên hoặc Diqing, tỉnh tự trị Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , tây bắc Vân Nam, trước đây là Gyeltang hay Gyalthang, tiếng Trung 中甸 ở tỉnh Kham, Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Shangri-La thuộc tỉnh Dêqên hoặc Diqing, tỉnh tự trị Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , tây bắc Vân Nam
Shangri-La county in Dêqên or Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州 [Di2 qìng Zàng zú zì zhì zhōu], northwest Yunnan
✪ 2. trước đây là Gyeltang hay Gyalthang, tiếng Trung 中甸 ở tỉnh Kham, Tây Tạng
formerly Gyeltang or Gyalthang, Chinese 中甸 [Zhōng diàn] in Tibetan province of Kham
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香格里拉县
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 你 没事 把 里 外屋 划拉 划拉
- anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 他开 着 拖拉机 去 田里
- Anh ấy lái chiếc máy kéo đi ra đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
拉›
格›
里›
香›