Đọc nhanh: 香格里拉 (hương các lí lạp). Ý nghĩa là: Shangri-La (địa điểm thần thoại), Thị trấn và quận Shangri-La ở Dêqên hoặc tỉnh tự trị Diqing Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , tây bắc Vân Nam, trước đây là Gyeltang hay Gyalthang, tiếng Trung 中甸 ở tỉnh Kham, Tây Tạng.
✪ 1. Shangri-La (địa điểm thần thoại)
Shangri-La (mythical location)
✪ 2. Thị trấn và quận Shangri-La ở Dêqên hoặc tỉnh tự trị Diqing Tây Tạng 迪慶藏族自治州 | 迪庆藏族自治州 , tây bắc Vân Nam
Shangri-La town and county in Dêqên or Diqing Tibetan autonomous prefecture 迪慶藏族自治州|迪庆藏族自治州 [Di2qìngZàngzúzìzhìzhōu], northwest Yunnan
✪ 3. trước đây là Gyeltang hay Gyalthang, tiếng Trung 中甸 ở tỉnh Kham, Tây Tạng
formerly Gyeltang or Gyalthang, Chinese 中甸 [Zhōngdiàn] in Tibetan province of Kham
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香格里拉
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 你 没事 把 里 外屋 划拉 划拉
- anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
- 公园 里 飘溢 着 花香
- hương hoa thơm ngát công viên.
- 公园 里 散满 花香
- Hương hoa tỏa ngát trong công viên.
- 他 在 寺庙 里点 香 祈福
- Anh ấy thắp hương cầu nguyện tại chùa.
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
格›
里›
香›