Đọc nhanh: 香客 (hương khách). Ý nghĩa là: khách hành hương.
香客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khách hành hương
朝山进香的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香客
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
香›