Đọc nhanh: 表式 (biểu thức). Ý nghĩa là: biểu thức.
表式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu thức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表式
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 表演 的 程式
- chương trình biểu diễn.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 这种 表达方式 有点 绕嘴
- Anh ấy cảm thấy câu này hơi trúc trắc.
- 她 用 委婉 的 方式 表达意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến một cách tế nhị.
- 采用 举手表决 方式
- Áp dụng cách giơ tay biểu quyết
- 这个 方程式 中 的 x 代表 什 麽
- Trong phương trình này, x đại diện cho cái gì?
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
表›