Đọc nhanh: 首映式 (thủ ánh thức). Ý nghĩa là: buổi ra mắt phim.
首映式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi ra mắt phim
premiere of a movie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首映式
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 电影 首映式 非常 火爆
- Buổi công chiếu phim rất sôi động.
- 我们 明天 有场 电影 首映
- Chúng tôi có một buổi ra mắt phim vào ngày mai.
- 这部 电影 在 正式 放映 前 剪 去 了 一部分 血腥 的 画面
- Phim cắt một số cảnh máu me trước khi chính thức công chiếu.
- 在 法国 , 时新 的 式样 都 是 演员 们 首创 的
- Ở Pháp, các kiểu thời trang mới luôn được các diễn viên sáng tạo ra.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
映›
首›