Đọc nhanh: 香叶醇 (hương hiệp thuần). Ý nghĩa là: geraniol (hóa học).
香叶醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. geraniol (hóa học)
geraniol (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香叶醇
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 这种 茶叶 很香
- Loại chè này rất thơm.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 这是 一瓶 香醇 酒
- Đây là một chai rượu thơm ngon.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 香山 红叶 是 北京 最 浓 最 浓 的 秋色
- Lá đỏ Xiangshan là màu thu đậm nhất và đậm nhất ở Bắc Kinh.
- 茶叶 梗 散发 着 清香
- Ngọn chè chè tỏa ra hương thơm thanh khiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
醇›
香›