Đọc nhanh: 香坊区 (hương phường khu). Ý nghĩa là: Quận Xiangfang của Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 ở Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Xiangfang của Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 ở Hắc Long Giang
Xiangfang district of Harbin 哈爾濱|哈尔滨 [Hā ěr bīn] in Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香坊区
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
坊›
香›