Đọc nhanh: 首席运营官 (thủ tịch vận doanh quan). Ý nghĩa là: giám đốc điều hành (COO). Ví dụ : - 首席财务官和首席运营官 Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
首席运营官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giám đốc điều hành (COO)
chief operating officer (COO)
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首席运营官
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 阁揆 ( 内阁 的 首席 长官 )
- quan tể tướng.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
官›
席›
营›
运›
首›