Đọc nhanh: 首实 (thú thực). Ý nghĩa là: nhà giàu nhất; nhà giàu số một。舊時指某個地區中最富有的人家。也說首戶。.
首实 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà giàu nhất; nhà giàu số một。舊時指某個地區中最富有的人家。也說首戶。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首实
- 这首 诗用 朴素 的 语言表达 了 自己 的 真情实感
- Bài thơ này thể hiện cảm xúc chân thực của mình bằng ngôn ngữ đơn giản.
- 麦苗 出得 很 匀实
- mạ lên rất đều.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 上 香 之后 忙 叩首
- Sau khi dâng hương vội vàng dập đầu.
- 上面 列举 了 各种 实例
- trên đây đã đưa ra những thí dụ thực tế.
- 这首 诗 实在 难译 , 他 还是 硬着头皮 译 下去
- bài thơ này thực sự khó dịch, nhưng anh ấy vẫn kiên trì dịch tiếp.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
首›