Đọc nhanh: 中夜 (trung dạ). Ý nghĩa là: trong và ngoài nước; trong nước và ngoài nước。中國和外國。 古今中外 xưa và nay, trong và ngoài nước. 聞名中外 nổi tiếng trong và ngoài nước. 中外人士 nhân sĩ trong và ngoài nước..
中夜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong và ngoài nước; trong nước và ngoài nước。中國和外國。 古今中外 xưa và nay, trong và ngoài nước. 聞名中外 nổi tiếng trong và ngoài nước. 中外人士 nhân sĩ trong và ngoài nước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中夜
- 星星 在 夜空 中亮 着
- Các vì sao phát sáng trên bầu trời đêm.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 北斗 在 夜空 中 很亮
- Chòm sao Bắc Đẩu rất sáng trên bầu trời đêm.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 夜空 中 的 天罡
- Sao Bắc Đẩu trên bầu trời đêm.
- 心星 位于 夜空 正中
- Sao Tâm nằm ở giữa bầu trời đêm.
- 繁星 炫耀 在 夜空 中
- Những ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời đêm.
- 斗星 在 夜空 中 很 明显
- Chòm sao Đẩu rất dễ thấy trên bầu trời đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
夜›