Đọc nhanh: 馕嗓 (nãng tảng). Ý nghĩa là: nhét thức ăn vào cổ họng một người.
馕嗓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhét thức ăn vào cổ họng một người
to stuff one's throat with food
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馕嗓
- 嗓门 大
- giọng to.
- 嗓门 亮堂
- lên giọng.
- 嗓音 洪亮
- âm thanh vang vọng
- 嗓音 干涩
- giọng khản
- 哑嗓 儿
- mất giọng
- 嗓子 都 喊 哑 了
- hét khản cả cổ
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 嗓子疼 得 说不出 话
- Họng đau tới mức không nói được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗓›
馕›