馕嗓 náng sǎng
volume volume

Từ hán việt: 【nãng tảng】

Đọc nhanh: 馕嗓 (nãng tảng). Ý nghĩa là: nhét thức ăn vào cổ họng một người.

Ý Nghĩa của "馕嗓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

馕嗓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhét thức ăn vào cổ họng một người

to stuff one's throat with food

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馕嗓

  • volume volume

    - 嗓门 sǎngmén

    - giọng to.

  • volume volume

    - 嗓门 sǎngmén 亮堂 liàngtáng

    - lên giọng.

  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 洪亮 hóngliàng

    - âm thanh vang vọng

  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 干涩 gānsè

    - giọng khản

  • volume volume

    - 哑嗓 yǎsǎng ér

    - mất giọng

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi dōu hǎn le

    - hét khản cả cổ

  • volume volume

    - 鱼刺 yúcì zài 嗓子 sǎngzi le

    - Hóc xương cá rồi.

  • volume volume

    - 嗓子疼 sǎngziténg 说不出 shuōbuchū huà

    - Họng đau tới mức không nói được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Tảng
    • Nét bút:丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:REED (口水水木)
    • Bảng mã:U+55D3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Thực 食 (+22 nét)
    • Pinyin: Náng , Nǎng , Xiǎng
    • Âm hán việt: Hướng , Nang , Nãng , Năng
    • Nét bút:ノフフ一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVJBV (弓女十月女)
    • Bảng mã:U+9995
    • Tần suất sử dụng:Trung bình