馈人 kuì rén
volume volume

Từ hán việt: 【quỹ nhân】

Đọc nhanh: 馈人 (quỹ nhân). Ý nghĩa là: Người giữ việc cung cấp ăn uống..

Ý Nghĩa của "馈人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

馈人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người giữ việc cung cấp ăn uống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馈人

  • volume volume

    - 躺平 tǎngpíng zài 年轻人 niánqīngrén zhōng hěn 流行 liúxíng

    - "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.

  • volume volume

    - 《 忆江南 yìjiāngnán lìng 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - "Ỷ Giang Nam Lệnh" làm người say mê.

  • volume volume

    - 黑道 hēidào 人物 rénwù

    - nhân vật xã hội đen

  • volume volume

    - 《 人民日报 rénmínrìbào 1948 nián 6 yuè 15 创刊 chuàngkān

    - 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.

  • volume volume

    - 《 人口学 rénkǒuxué 难题 nántí 探析 tànxī

    - 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'

  • volume volume

    - 《 山海经 shānhǎijīng yǒu 不少 bùshǎo 古代 gǔdài 人民 rénmín 编造 biānzào de 神话 shénhuà

    - trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác

  • volume volume

    - 他们 tāmen 学到 xuédào le 回馈 huíkuì 他人 tārén de 重要性 zhòngyàoxìng

    - Họ học được tầm quan trọng của việc báo đáp cho người khác.

  • volume volume

    - de 人生 rénshēng 想要 xiǎngyào 什么 shénme néng 付出 fùchū 什么 shénme 作为 zuòwéi 回馈 huíkuì

    - Bạn muốn gì trong cuộc sống của bạn? Những gì bạn có thể bỏ ra để đáp trả?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thực 食 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuì
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:ノフフ丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVLMO (弓女中一人)
    • Bảng mã:U+9988
    • Tần suất sử dụng:Trung bình