xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hãm】

Đọc nhanh: (hãm). Ý nghĩa là: nhân bánh, lòi; lộ tẩy. Ví dụ : - 饺子馅是猪肉大葱。 Nhân sủi cảo là thịt lợn và hành lá.. - 汤圆馅是芝麻白糖。 Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.. - 这事迟早会馅。 Việc này sớm muộn cũng sẽ lộ tẩy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 3

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân bánh

(馅 儿) 面食;点心里包的糖;豆沙或细碎的肉;菜等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 饺子馅 jiǎozixiàn shì 猪肉 zhūròu 大葱 dàcōng

    - Nhân sủi cảo là thịt lợn và hành lá.

  • volume volume

    - 汤圆 tāngyuán xiàn shì 芝麻 zhīma 白糖 báitáng

    - Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lòi; lộ tẩy

露馅儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì 迟早会 chízǎohuì xiàn

    - Việc này sớm muộn cũng sẽ lộ tẩy.

  • volume volume

    - de 假话 jiǎhuà yào xiàn

    - Lời nói dối của anh ta sẽ lộ tẩy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 饺子馅 jiǎozixiàn yào 拌和 bànhuò 匀子 yúnzi

    - Nhân bánh há cảo nên trộn đều.

  • volume volume

    - 煎饼 jiānbǐng de 馅料 xiànliào hěn 丰富 fēngfù

    - Nhân bánh rán rất phong phú.

  • volume volume

    - 汤圆 tāngyuán xiàn shì 芝麻 zhīma 白糖 báitáng

    - Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.

  • volume volume

    - 梅子 méizi jiàng yóu gàn 梅子 méizi huò 杏子 xìngzi 做成 zuòchéng de 甜酱 tiánjiàng huò 油酥 yóusū 点心 diǎnxin xiàn

    - Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一盘 yīpán 肉馅 ròuxiàn 饺子 jiǎozi

    - Trên bàn có một đĩa sủi cảo nhân thịt.

  • volume volume

    - 澄沙 dèngshā 馅儿 xiànér 月饼 yuèbǐng

    - bánh trung thu nhân bột đậu lọc.

  • volume volume

    - zài 馅饼 xiànbǐng 中加 zhōngjiā le 一块 yīkuài 香草 xiāngcǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.

  • volume volume

    - lào 馅儿饼 xiànérbǐng

    - nướng bánh có nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:ノフフノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVNHX (弓女弓竹重)
    • Bảng mã:U+9985
    • Tần suất sử dụng:Trung bình