xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tuyến】

Đọc nhanh: (tuyến). Ý nghĩa là: xem 线, họ Tuyến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem 线

同'线'

✪ 2. họ Tuyến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHAE (女一竹日水)
    • Bảng mã:U+7F10
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp