Đọc nhanh: 素馅 (tố hãm). Ý nghĩa là: nhân rau.
素馅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân rau
vegetable filling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素馅
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 她 包 的 素 馅 饺子 很 好吃
- Sủi cảo nhân chay cô ấy làm rất ngon.
- 饺子馅 儿 是 荤 的 还是 素 的
- Nhân bánh chẻo là mặn hay chay vậy?
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 平生 是 很 艰苦朴素 的
- anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 他 已经 吃素 三年 了
- Anh ấy đã ăn chay ba năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
馅›