馄饨面 Húntún miàn
volume volume

Từ hán việt: 【hồn đồn diện】

Đọc nhanh: 馄饨面 (hồn đồn diện). Ý nghĩa là: Mì vằn thắn (hoành thánh).

Ý Nghĩa của "馄饨面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

馄饨面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mì vằn thắn (hoành thánh)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馄饨面

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 亲手 qīnshǒu bāo 馄饨 húntún 兴趣盎然 xìngqùàngrán

    - Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān chī 馄饨 húntún hěn 暖和 nuǎnhuo

    - Ăn hoành thánh vào mùa đông cảm thấy rất ấm.

  • volume volume

    - chī le 一碗 yīwǎn 馄饨 húntún

    - Anh ấy đã ăn một bát hoành thánh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 猪肉 zhūròu 馄饨 húntún

    - Tôi thích ăn hoành thánh thịt heo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 来到 láidào 这家 zhèjiā 馄饨 húntún diàn chī 馄饨 húntún

    - Chúng tôi đến nhà hàng hoành thánh này để ăn hoành thánh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 馄饨 húntún hěn 好吃 hǎochī

    - Món hoành thánh này rất ngon.

  • volume volume

    - bāo de 馄饨 húntún 特别 tèbié 好看 hǎokàn

    - Những hoành thánh cô ấy làm rất đẹp.

  • volume volume

    - mǎi le 几个 jǐgè 馄饨 húntún

    - Tôi đã mua mấy cái hoành thánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Tūn , Tún
    • Âm hán việt: Đồn
    • Nét bút:ノフフ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVPU (弓女心山)
    • Bảng mã:U+9968
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Hún
    • Âm hán việt: Hồn
    • Nét bút:ノフフ丨フ一一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVAPP (弓女日心心)
    • Bảng mã:U+9984
    • Tần suất sử dụng:Thấp