Đọc nhanh: 饿殍 (ngã biễu). Ý nghĩa là: người chết đói; xác chết đói.
饿殍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người chết đói; xác chết đói
饿死的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饿殍
- 饿 肚肠
- đói bụng
- 我 不怎么 饿
- Tôi không đói lắm.
- 好 饿 , 我要 叫外卖
- đói quá, tôi muốn gọi ship
- 嘤 嘤 嘤 , 太饿 了
- huhuhu, đói quá đi.
- 他 饿 了 , 遂 去 买 吃 的
- Anh ấy đói rồi, thế là đi mua đồ ăn.
- 弟弟 饿 了 , 于是 就 找 东西 吃
- Em trai đói nên đi tìm thứ gì đó để ăn.
- 我们 感到 饥饿 的 理由 和 荷尔蒙 有关
- Nguyên nhân khiến chúng ta cảm thấy đói có liên quan đến hormone.
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殍›
饿›