è
volume volume

Từ hán việt: 【ngạc】

Đọc nhanh: (ngạc). Ý nghĩa là: Ngạc (tên gọi khác của tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc); ngạc, họ Ngạc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ngạc (tên gọi khác của tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc); ngạc

湖北的别称

✪ 2. họ Ngạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 来自 láizì 鄂托克旗 ètuōkèqí

    - Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt: Ngạc
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一一フフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSNL (口尸弓中)
    • Bảng mã:U+9102
    • Tần suất sử dụng:Trung bình