部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngạc】
Đọc nhanh: 谔 (ngạc). Ý nghĩa là: nói thẳng.
谔 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói thẳng
(谔谔) 形容直话直说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谔
谔›
Tập viết