Đọc nhanh: 饿扁 (ngã biển). Ý nghĩa là: đói xẹp cả bụng.
饿扁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đói xẹp cả bụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饿扁
- 别饿 着 他
- Đừng bỏ đói anh ấy.
- 他 饿 了 , 遂 去 买 吃 的
- Anh ấy đói rồi, thế là đi mua đồ ăn.
- 他 饿坏 了 , 什么 都 想 吃
- Anh ấy đói quá, cái gì cũng muốn ăn.
- 他 饿 了 , 但 没 钱 吃饭
- Anh ấy đói nhưng không có tiền ăn cơm.
- 假如 你 饿 了 , 我 可以 做饭
- Nếu bạn đói, tôi có thể nấu ăn.
- 切除 扁桃腺
- cắt a-mi-đan
- 鸭子 的 喙 扁 而 宽
- Mỏ của vịt bẹt mà rộng.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扁›
饿›