Đọc nhanh: 香港人 (hương cảng nhân). Ý nghĩa là: Người Hong Kong.
香港人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người Hong Kong
Hong Kong person or people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香港人
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 书香人家
- gia đình có học.
- 二人 谈 得 入港
- hai người nói chuyện rất hợp nhau.
- 我 今年 的 暑假 去 了 菲律宾 和 香港
- tôi đã đến Philippines và Hồng Kông trong kỳ nghỉ hè năm nay.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 国内 懂 英语 的 人 到 哪 都 吃香
- Ở Trung quốc, người biết tiếng Anh đi đến đâu cũng được ưa chuộng
- 你 的 作品 质量 好 很多 人来 买 真是 酒香 不怕 巷子深
- Sản phẩm của bạn chất lượng tốt nên có nhiều người đến mua, đúng là "rượu thơm không sợ ngõ tối".
- 名牌 的 香水 总是 让 人 向往
- Nước hoa hàng hiệu luôn khiến người ta khao khát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
港›
香›