Đọc nhanh: 饼屋 (bính ốc). Ý nghĩa là: cửa hàng bánh mì.
饼屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng bánh mì
bakery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饼屋
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 鬼屋 今天 开放 吗 ?
- Nhà ma hôm nay mở cửa không?
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 他 不想 让 那个 人进 小屋
- Anh không muốn gã đó vào nhà kho.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他们 正在 打扫 屋子
- Bọn họ đang dọn dẹp căn nhà.
- 他们 在 进行 房屋 装修
- Họ đang sửa sang lại căn hộ.
- 他们 正在 屋里 谈话
- họ đang trò chuyện trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
饼›