ráo
volume volume

Từ hán việt: 【nhiêu.kiêu.nạo】

Đọc nhanh: (nhiêu.kiêu.nạo). Ý nghĩa là: mái chèo; dầm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mái chèo; dầm

划船的桨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Náo , Ráo
    • Âm hán việt: Kiêu , Nhiêu , Nạo
    • Nét bút:一丨ノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XDJPU (重木十心山)
    • Bảng mã:U+6861
    • Tần suất sử dụng:Thấp