Đọc nhanh: 饵雷 (nhị lôi). Ý nghĩa là: bẫy mồi, bẫy bắt cóc.
饵雷 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bẫy mồi
baited trap
✪ 2. bẫy bắt cóc
booby-trap
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饵雷
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 八卦 中震 代表 着 雷
- Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.
- 你 刚 从 雷区 出来
- Bạn đã ở trong một bãi mìn.
- 你 见到 雷声 了 吗 ?
- Bạn có nghe thấy tiếng sấm không?
- 以 撒 · 杰弗雷 发现 了 我
- Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.
- 他 每天 早晨 坚持 跑步 , 雷打不动
- cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雷›
饵›