Đọc nhanh: 驷 (tứ). Ý nghĩa là: xe tứ mã, ngựa, tứ. Ví dụ : - 一言既出,驷马难追(形容话说出口,无法再收回)。 nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.. - 驷马高车。 xe bốn ngựa kéo; xe tứ mã.
驷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xe tứ mã
驷马
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 驷马高车
- xe bốn ngựa kéo; xe tứ mã.
✪ 2. ngựa
马
✪ 3. tứ
驷马; 同拉一辆车的四匹马
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驷
- 驷马高车
- xe bốn ngựa kéo; xe tứ mã.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
驷›