Đọc nhanh: 饱和点 (bão hoà điểm). Ý nghĩa là: điểm bão hoà.
饱和点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm bão hoà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饱和点
- 它 和 我 以前 看到 的 板栗 一点 都 不象
- Nó trông không giống hạt dẻ mà tôi từng thấy trước đây.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 如果 一个 人 感觉 到 自己 已经 饱和 , 已经 胜券在握 , 就 麻烦 了
- Nếu một người cảm thấy rằng mình đã bão hòa, rằng mình đang chiến thắng, thì người đó đang gặp khó khăn
- 大家 都 附和 他 的 观点
- Mọi người đều hùa theo quan điểm của anh ấy.
- 他 一点 也 不 随和
- Anh ta chả dễ gần chút nào.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 你 知道 和 青少年 相处 , 有 几个 基本 要点 要 掌握
- Bạn biết có một số điểm cơ bản cần nắm vững khi tiếp xúc với thanh thiếu niên.
- 我 喜欢 你 的 一切 , 包括 你 的 优点 和 缺点
- Anh thích tất cả về em, bao gồm cả ưu điểm và khuyết điểm của em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
点›
饱›