饮羽 yǐn yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ẩm vũ】

Đọc nhanh: 饮羽 (ẩm vũ). Ý nghĩa là: Mũi tên cắm ngập tới đuôi (đuôi mũi tên có cánh tên, làm bằng lông chim, nên gọi là Vũ)..

Ý Nghĩa của "饮羽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饮羽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mũi tên cắm ngập tới đuôi (đuôi mũi tên có cánh tên, làm bằng lông chim, nên gọi là Vũ).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮羽

  • volume volume

    - 他套 tātào shàng le 羽绒服 yǔróngfú

    - Anh ấy mặc áo khoác lông vũ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 非常 fēicháng 爱护 àihù 羽毛 yǔmáo

    - Bọn họ đều rất giữ gìn danh tiếng.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 羽毛球 yǔmáoqiú 运动员 yùndòngyuán 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 一场 yīchǎng 国际 guójì 羽毛球 yǔmáoqiú 比赛 bǐsài

    - anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.

  • volume volume

    - 注重 zhùzhòng 保健 bǎojiàn 饮食 yǐnshí

    - Anh ấy chú trọng bảo vệ sức khỏe và chế độ ăn.

  • volume volume

    - yòng 冰凉 bīngliáng de shǒu 捧起 pěngqǐ 一杯 yībēi 滚热 gǔnrè de 巧克力 qiǎokèlì 饮料 yǐnliào

    - Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.

  • volume volume

    - jiāng 整杯 zhěngbēi 威士忌 wēishìjì 一饮而尽 yīyǐnérjìn

    - Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de chá 一饮而尽 yīyǐnérjìn 便 biàn 出去 chūqù le

    - Anh uống nốt phần trà còn lại và đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 鹦鹉 yīngwǔ 一身 yīshēn 绿油油 lǜyóuyóu de 羽毛 yǔmáo 真叫人 zhēnjiàorén 喜欢 xǐhuan

    - bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+0 nét)
    • Pinyin: Hù , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SMSIM (尸一尸戈一)
    • Bảng mã:U+7FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấm , Ẩm
    • Nét bút:ノフフノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVNO (弓女弓人)
    • Bảng mã:U+996E
    • Tần suất sử dụng:Cao