Đọc nhanh: 佐餐饮用水 (tá xan ẩm dụng thuỷ). Ý nghĩa là: Nước uống khi ăn cơm; nước uống dùng trong bữa ăn.
佐餐饮用水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước uống khi ăn cơm; nước uống dùng trong bữa ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佐餐饮用水
- 污浊 的 水 , 不能 饮用
- nước đục không uống được.
- 这笔 费用 包括 住宿 和 餐饮
- Khoản chi phí này bao gồm chỗ ở và ăn uống.
- 沙拉 可以 用来 佐餐
- Sa lát có thể dùng để dùng ăn kèm.
- 这 不是 饮用水
- Đây không phải là nước uống.
- 你 只有 饮用水 来 招待 客人 吗 ?
- Bạn chỉ có nước uống để chiêu đãi khách?
- 这个 计划 可以 让 乡村人口 取得 饮用水
- Kế hoạch này cung cấp khả năng tiếp cận nước uống cho người dân nông thôn.
- 所有 饮用水 必须 经过 过滤
- Tất cả nước uống phải được lọc qua.
- 饮用水 的 问题 也 日益严重
- Vấn đề nước uống cũng ngày càng trở nên nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佐›
水›
用›
餐›
饮›