Đọc nhanh: 饮泪 (ẩm lệ). Ý nghĩa là: Uống nước mắt. ☆Tương tự: ẩm khấp..
饮泪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uống nước mắt. ☆Tương tự: ẩm khấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮泪
- 他 因 失恋 而 涕泪 涟涟
- Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 他 去 饮牛 喝水
- Anh ấy đi cho bò uống nước.
- 他 在 表演 饮酒 科
- Anh ấy đang biểu diễn động tác uống rượu.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 他 将 整杯 威士忌 一饮而尽
- Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.
- 他 几乎 快掉 眼泪 了
- Anh ấy dường như sắp rơi nước mắt rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泪›
饮›