钩深致远 gōu shēn zhìyuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【câu thâm trí viễn】

Đọc nhanh: 钩深致远 (câu thâm trí viễn). Ý nghĩa là: Tìm xét sâu xa. ◇Dịch Kinh 易經: Thám trách sách ẩn; câu thâm trí viễn 探賾索隱; 鉤深致遠 (Hệ từ thượng 繫辭上) Dò xét ở chỗ thâm u; tìm tòi cái ẩn giấu; thấu chỗ sâu kín; vời được cái xa thẳm..

Ý Nghĩa của "钩深致远" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钩深致远 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tìm xét sâu xa. ◇Dịch Kinh 易經: Thám trách sách ẩn; câu thâm trí viễn 探賾索隱; 鉤深致遠 (Hệ từ thượng 繫辭上) Dò xét ở chỗ thâm u; tìm tòi cái ẩn giấu; thấu chỗ sâu kín; vời được cái xa thẳm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钩深致远

  • volume volume

    - 题旨 tízhǐ 深远 shēnyuǎn

    - ý nghĩa sâu xa của tác phẩm văn nghệ.

  • volume volume

    - shēn 致歉 zhìqiàn

    - thành thật tỏ lòng xin lỗi.

  • volume volume

    - 国际 guójì 新闻 xīnwén 影响 yǐngxiǎng 深远 shēnyuǎn

    - Tin tức quốc tế có ảnh hưởng lớn.

  • volume volume

    - qín 王朝 wángcháo 影响 yǐngxiǎng 深远 shēnyuǎn

    - Triều đại nhà Tần có ảnh hưởng sâu sắc.

  • volume volume

    - 计谋 jìmóu 深远 shēnyuǎn

    - mưu kế sâu xa.

  • volume volume

    - 深谋远虑 shēnmóuyuǎnlǜ

    - lo xa nghĩ rộng

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 问题 wèntí 大家 dàjiā 理解 lǐjiě de 深度 shēndù 一致 yízhì

    - mức độ lí giải về vấn đề này của mọi người không giống nhau.

  • volume volume

    - 周朝 zhōucháo 文化 wénhuà 影响 yǐngxiǎng 深远 shēnyuǎn

    - Văn hóa nhà Chu có ảnh hưởng sâu xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu
    • Âm hán việt: Câu
    • Nét bút:ノ一一一フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XXXCP (重重重金心)
    • Bảng mã:U+94A9
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa