Đọc nhanh: 饮器 (ẩm khí). Ý nghĩa là: Dụng cụ để uống rượu, tức chén tách — Còn chỉ cái đồ chứa nước tiểu. Cái hồ..
饮器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dụng cụ để uống rượu, tức chén tách — Còn chỉ cái đồ chứa nước tiểu. Cái hồ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮器
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
饮›