Đọc nhanh: 饭豆 (phạn đậu). Ý nghĩa là: đậu đũa.
饭豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu đũa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭豆
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 我们 今天 不要 去 饭馆 吃 这 吃 那 了 , 我 请 你 去 喝 豆浆 吧 , 管饱 的
- Hôm nay chúng ta đừng ăn này kia ở quán ăn nữa, tôi mời cậu uống sữa đậu nành nhé, đảm bảo no luôn.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 下班 后 我们 去 吃饭 吧
- Sau khi tan làm chúng ta đi ăn đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
豆›
饭›