部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ung】
Đọc nhanh: 饔 (ung). Ý nghĩa là: đồ ăn chín; ăn sáng.
✪ 1. đồ ăn chín; ăn sáng
熟食有时专指早饭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饔
饔›
Tập viết