yōng
volume volume

Từ hán việt: 【ung】

Đọc nhanh: (ung). Ý nghĩa là: đồ ăn chín; ăn sáng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đồ ăn chín; ăn sáng

熟食有时专指早饭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thực 食 (+14 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVGV (卜女土女)
    • Bảng mã:U+9954
    • Tần suất sử dụng:Thấp