sūn
volume volume

Từ hán việt: 【sôn.tôn.san】

Đọc nhanh: (sôn.tôn.san). Ý nghĩa là: bữa cơm tối; bữa tối, tôn; như "tôn (đồ ăn dọn ra đĩa)" Tục dùng như chữ san ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bữa cơm tối; bữa tối

晚饭

✪ 2. tôn; như "tôn (đồ ăn dọn ra đĩa)" Tục dùng như chữ san 飧.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thực 食 (+3 nét)
    • Pinyin: Sūn
    • Âm hán việt: San , Sôn , Tôn
    • Nét bút:ノフ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIOIV (弓戈人戈女)
    • Bảng mã:U+98E7
    • Tần suất sử dụng:Thấp