餐点 cān diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【xan điểm】

Đọc nhanh: 餐点 (xan điểm). Ý nghĩa là: món ăn, đồ ăn, bữa ăn.

Ý Nghĩa của "餐点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

餐点 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. món ăn

dish

✪ 2. đồ ăn

food

✪ 3. bữa ăn

meal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐点

  • volume volume

    - 海伦 hǎilún zài 快餐店 kuàicāndiàn 里点 lǐdiǎn le 炸鸡 zhájī 色拉 sèlā

    - Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 航班 hángbān 经常 jīngcháng 晚点 wǎndiǎn 另外 lìngwài 他们 tāmen de 飞机 fēijī cān hěn 难吃 nánchī

    - Hãng hàng không này thường xuyên hoãn giờ bay. Ngoài ra, thức ăn trên máy bay của họ cũng rất khó ăn

  • volume volume

    - qǐng gěi diǎn 餐巾纸 cānjīnzhǐ

    - Làm ơn lấy cho tôi ít giấy ăn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 自助 zìzhù 点餐 diǎncān

    - Chúng tôi có thể tự mình đặt món ăn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 正餐 zhèngcān hòu chī 冰淇淋 bīngqílín dāng 甜点 tiándiǎn

    - Tôi thích ăn kem làm món tráng miệng sau bữa ăn chính.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 餐厅 cāntīng de 点心 diǎnxin hěn 有名 yǒumíng

    - Các món điểm tâm của nhà hàng này rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划外 jìhuàwài mài gèng duō de 餐点 cāndiǎn

    - Họ dự định sẽ giao nhiều món ăn hơn.

  • - chī le ma mǎi le zuì 喜欢 xǐhuan de 餐点 cāndiǎn

    - Ăn chưa? Tôi mua món bạn thích nhất rồi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao