Đọc nhanh: 食色 (thực sắc). Ý nghĩa là: thèm ăn và thèm khát, thức ăn và tình dục.
食色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thèm ăn và thèm khát
appetite and lust
✪ 2. thức ăn và tình dục
food and sex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食色
- 绿色食品
- Thực phẩm sạch.
- 西班牙 美食 独具特色
- Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.
- 这 道菜 为 特色美食
- Món ăn này là món ăn đặc sắc.
- 这家 餐厅 的 饮食 很 有 特色
- Ẩm thực của nhà hàng này rất đặc sắc.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 饮食文化 体现 地域 特色
- Văn hóa ẩm thực thể hiện đặc trưng vùng miền.
- 印度 的 食品 很 有 特色
- Thực phẩm của Ấn Độ rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
食›