Đọc nhanh: 食槽 (thực tào). Ý nghĩa là: máng cỏ. Ví dụ : - 去年冬天,我开车经过教堂的草地然后撞上马的食槽 Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
食槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máng cỏ
manger
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食槽
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›
食›