Đọc nhanh: 食菌 (thực khuẩn). Ý nghĩa là: nấm ăn được.
食菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nấm ăn được
edible mushroom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食菌
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 吃 了 带菌 食物 引起 腹泻
- ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.
- 这种 菌 不能 食用
- Loại nấm này không thể ăn.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 食物 腐败 会 产生 细菌
- Thức ăn ôi thiu sẽ sinh ra vi khuẩn.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菌›
食›