食菌 shí jūn
volume volume

Từ hán việt: 【thực khuẩn】

Đọc nhanh: 食菌 (thực khuẩn). Ý nghĩa là: nấm ăn được.

Ý Nghĩa của "食菌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

食菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nấm ăn được

edible mushroom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食菌

  • volume volume

    - 中华美食 zhōnghuáměishí 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực Trung Hoa phong phú.

  • volume volume

    - 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - cơm no áo ấm

  • volume volume

    - chī le 带菌 dàijūn 食物 shíwù 引起 yǐnqǐ 腹泻 fùxiè

    - ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng jūn 不能 bùnéng 食用 shíyòng

    - Loại nấm này không thể ăn.

  • volume volume

    - 霉菌 méijūn huì 导致 dǎozhì 食物中毒 shíwùzhòngdú

    - Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.

  • volume volume

    - 食物 shíwù 腐败 fǔbài huì 产生 chǎnshēng 细菌 xìjūn

    - Thức ăn ôi thiu sẽ sinh ra vi khuẩn.

  • volume volume

    - 主食 zhǔshí 对于 duìyú 健康 jiànkāng hěn 重要 zhòngyào

    - Món chính rất quan trọng với sức khỏe.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme zhǎo 不到 búdào 棉签 miánqiān 无菌 wújūn shuǐ le

    - Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jūn , Jùn
    • Âm hán việt: Khuẩn
    • Nét bút:一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWHD (廿田竹木)
    • Bảng mã:U+83CC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao