Đọc nhanh: 食季 (thực quý). Ý nghĩa là: mùa nguyệt thực.
食季 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùa nguyệt thực
eclipse season
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食季
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 梅雨季节 食品 价格 增加 了 不少
- Giá thực phẩm đã tăng lên rất nhiều trong mùa mưa.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
季›
食›