Đọc nhanh: 飞龙 (phi long). Ý nghĩa là: wyvern (loại rồng).
飞龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. wyvern (loại rồng)
wyvern (type of dragon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞龙
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 石壁 上刻 着 腾飞 起舞 的 龙
- trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
飞›
龙›