Đọc nhanh: 飞鱼 (phi ngư). Ý nghĩa là: cá chuồn; cá bay, cá chai; chuồn. Ví dụ : - 鸢飞鱼跃。 diều bay cá nhảy
飞鱼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cá chuồn; cá bay
鱼,身体长筒形,胸鳍特别发达,像翅膀,能跃出水面在空中滑翔产于温带和亚热带海中,中国黄海、东海和南海都有
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
✪ 2. cá chai; chuồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞鱼
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
飞›
鱼›